--

decahedral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decahedral

Phát âm : /,dekə'hedrən/

+ tính từ

  • (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decahedral"
Lượt xem: 115