decapterus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapterus+ Noun
- (động vật học) họ cá nục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Decapterus genus Decapterus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapterus"
- Những từ có chứa "decapterus":
decapterus decapterus macarellus decapterus punctatus
Lượt xem: 213