decarbonize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decarbonize
Phát âm : /di:'kɑ:bəneit/ Cách viết khác : (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decarbonise decarburize decarburise decoke
Lượt xem: 338