decasaulise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decasaulise
Phát âm : /di:'kæʤjuəlaiz/ Cách viết khác : (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/
+ ngoại động từ
- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decasaulise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decasaulise":
decasaulise decasaulize
Lượt xem: 128