--

decasyllable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decasyllable

Phát âm : /'dekəsi'læbik/ Cách viết khác : (decasyllable) /'dekəsiləbl/

+ tính từ

  • có mười âm tiết

+ danh từ

  • câu thơ mười âm tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decasyllable"
Lượt xem: 244