deceased person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceased person+ Noun
- giống dead person
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dead person dead soul deceased decedent departed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceased person"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deceased person":
deceased person diseased person - Những từ có chứa "deceased person" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh linh phúng quá cố ông mãnh nấy chủ trì đích thân tay ra người hạng người more...
Lượt xem: 783