decedent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decedent
Phát âm : /di'si:dənt/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đã chết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dead person dead soul deceased person deceased departed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decedent"
Lượt xem: 436