deceivable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceivable
Phát âm : /di'si:vəbl/
+ tính từ
- dễ bị lừa, có thể bị lừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceivable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deceivable":
deceivable decayable
Lượt xem: 262