--

decency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decency

Phát âm : /'di:snsi/

+ danh từ

  • sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
  • sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
  • sự lịch sự, sự tao nhã
  • tính e thẹn, tính bẽn lẽn
  • (số nhiều) lễ nghi phép tắc
  • (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decency"
Lượt xem: 112