--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decentralised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decentralised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decentralised
+ Adjective
được phân quyền, tản quyền
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
centralized
centralised
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
decentralised
:
được phân quyền, tản quyền