--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decimalisation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decimalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimalisation
+ Noun
Sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
decimalisation
:
Sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân
+
ánh
:
Cloveánh tỏia clove of garlic
+
sportsmanlike
:
xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao
+
cofactor
:
(toán học) phần phụ đại số.
+
chi điếm
:
Branch (of a firm)chi điếm ngoại thươnga foreign trade company branchchi điếm ngân hàng huyệna district branch of the National Bank