--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decimalize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decimalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimalize
Phát âm : /'desiməlaiz/
+ ngoại động từ
đổi sang phân số thập phân
đổi sang hệ thập phân
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
decimalize
:
đổi sang phân số thập phân
+
biotypic
:
thuộc, liên quan tới loại, kiểu sinh học
+
phê phán
:
Criticize, reviewPhê phán một học thuyếtTo criticize a theoryPhê phán một cuốn sáchTo review a book
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
muffin
:
bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)