--

decimalize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimalize

Phát âm : /'desiməlaiz/

+ ngoại động từ

  • đổi sang phân số thập phân
  • đổi sang hệ thập phân
Lượt xem: 157