decision making
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decision making+ Noun
- việc đưa ra quyết định
- a good executive must be good at decision making
Sự thi hành tốt đầu tiên ở khâu đưa ra quyết định
- a good executive must be good at decision making
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decision making"
Lượt xem: 772