--

deck-cabin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck-cabin

Phát âm : /'dek'kæbin/

+ danh từ

  • cabin trên boong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck-cabin"
  • Những từ có chứa "deck-cabin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    boong diện
Lượt xem: 387