--

deck-cargo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck-cargo

Phát âm : /'dek'kɑ:gou/

+ danh từ

  • hàng hoá trên boong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck-cargo"
  • Những từ có chứa "deck-cargo" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    boong diện
Lượt xem: 393