declassify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declassify
Phát âm : /di'klæsifai/
+ ngoại động từ
- bỏ ra trong bảng phân loại
- loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declassify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "declassify":
decalcify declassify
Lượt xem: 406