decolorant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolorant
Phát âm : /di:'kʌlərənt/ Cách viết khác : (decolourant) /di:'kʌlərənt/ (decolorizer) /di:'kʌləra
+ danh từ
- chất làm phai màu, chất làm bay màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decolorant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decolorant":
declarant decolorant
Lượt xem: 264