decontaminant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decontaminant
Phát âm : /'di:kən'tæminent/
+ danh từ
- chất khử nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decontaminant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decontaminant":
decontaminant decontaminate
Lượt xem: 289