--

decrescent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrescent

Phát âm : /di'kresnt/

+ tính từ

  • giảm bớt, xuống dần
    • decrescent moon
      trăng khuyết, trăng cuối tuần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrescent"
Lượt xem: 173