decrescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrescent
Phát âm : /di'kresnt/
+ tính từ
- giảm bớt, xuống dần
- decrescent moon
trăng khuyết, trăng cuối tuần
- decrescent moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrescent":
decrescendo decrescent
Lượt xem: 189