--

decry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decry

Phát âm : /di'krai/

+ ngoại động từ

  • làm giảm giá trị
    • to decry the value of goods
      làm giảm giá trị hàng hoá
    • to decry someone's reputation
      làm mất tiếng tăm của ai
    • to decry the importantce of...
      giảm tầm quan trọng của...
  • chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decry"
Lượt xem: 566