decubitus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decubitus+ Noun
- tư thế nằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decubitus"
- Những từ có chứa "decubitus":
decubitus decubitus ulcer
Lượt xem: 546