--

decurved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decurved

+ Adjective

  • bị cong xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decurved"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "decurved"
    deserved decurved
Lượt xem: 332