dedifferentiated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedifferentiated+ Adjective
- đã trải qua quá trình giải biệt hóa/ phản biệt hóa hay sự mất đi tính chuyên biệt hóa về hình thái hay chức năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedifferentiated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dedifferentiated":
differentiate dedifferentiated
Lượt xem: 556