deductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deductive
Phát âm : /di'dʌktiv/
+ tính từ
- suy diễn
- deductive logic
lôgic suy diễn
- deductive method
phương pháp suy diễn
- deductive logic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deductive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deductive":
deductive detective - Những từ có chứa "deductive":
deductive deductive reasoning
Lượt xem: 543