--

deep-lobed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-lobed

+ Adjective

  • nhiều phía, đa bên; xẻ thùy sâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-lobed"
Lượt xem: 278