--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep-yellow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep-yellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-yellow
+ Adjective
có màu như màu quả bí ngô; màu vàng sậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-yellow"
Những từ có chứa
"deep-yellow"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu hoắm
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
deep-yellow
:
có màu như màu quả bí ngô; màu vàng sậm
+
ebit
:
một đơn vị thông tin bằng 1000 petabit hoặc 10^18 bit
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
đại hùng tinh
:
(thiên văn) The Great Bear
+
tá điền
:
tenant, tenant farmer