--

defeasance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defeasance

Phát âm : /di'fi:zəns/

+ danh từ

  • (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
    • defeasance clause
      điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)
Lượt xem: 202