--

defence force

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence force

+ Noun

  • cơ quan phụ trách bảo vệ
    • he joined the defense against invasion
      anh ấy tham gia cuộc bảo vệ chống lại sự xâm chiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence force"
Lượt xem: 963