defenceless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defenceless+ Adjective
- thiếu vũ khí để tự vệ
- thiếu sự bảo vệ, che chở
+ Adverb
- không được bảo vệ, phòng thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defenseless defenselessly defencelessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defenceless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defenceless":
defenceless defenceless - Những từ có chứa "defenceless":
defenceless defenceless defencelessness
Lượt xem: 512