defender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defender
Phát âm : /di'fendə/
+ danh từ
- người che chở, người bảo vệ
- người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
withstander guardian protector shielder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defender"
- Những từ có chứa "defender":
defender defender of the faith
Lượt xem: 538