defense force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense force+ Noun
- giống defence force
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence defence force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense force"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense force":
defense force defence force - Những từ có chứa "defense force" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không rấm nuốt sống chủ lực sức hơi sức ép quen mui binh lực chiến thuật more...
Lượt xem: 709