cơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơm+ noun
- Flesh, pulp (of fruit)
- Meal
- dọn một mâm cơm
to lay a meal on a tray
- làm cơm thết khách
to prepare a meal to entertain guests
- cửa hàng bán cơm bữa
a table d'ho^te restaurant
- đi ở cơm không
to be a servant on board-wages
- chuyện cơm bữa
common occurence
- cơm áo gạo tiền
daily necessaries
- cơm hàng cháo chợ
without a settled home
- dọn một mâm cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơm"
Lượt xem: 411