defense laboratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense laboratory+ Noun
- phòng thí nghiệm dùng để nghiên cứu và thí nghiệm quốc phòng quốc gia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense laboratory"
- Những từ có chứa "defense laboratory":
defense laboratory department of defense laboratory system - Những từ có chứa "defense laboratory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không phòng thí nghiệm cặm cụi
Lượt xem: 698