defense reaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense reaction+ Noun
- phản ứng phòng vệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense mechanism defence mechanism defence reaction defense defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense reaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense reaction":
defense reaction defence reaction - Những từ có chứa "defense reaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không phản động phản ứng bản năng
Lượt xem: 639