defense system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense system+ Noun
- Hệ thống quốc phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense system":
defense system defence system - Những từ có chứa "defense system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không bộ máy bụng dạ chế độ chiến lũy bao cấp khoa cử hệ nứt rạn sơn hệ more...
Lượt xem: 485