--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defervescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defervescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defervescent
+ Adjective
thuộc, hay liên quan tới sự giảm sốt, hạ sốt
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
defervescent
:
thuộc, hay liên quan tới sự giảm sốt, hạ sốt
+
infidelity
:
sự không trung thành, sự bội tín
+
soloist
:
(âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca
+
fatigue-duty
:
công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)
+
likeness
:
tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)