defiance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defiance
Phát âm : /di'faiəns/
+ danh từ
- sự thách thức
- sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo
- in defiance of
- bất chấp, mặc kệ
- to set at defiance; to bid defiance to
- thách thức
- coi thường, không tuân theo
- to set the law at defiance
coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp
- to set somebody at defiance
coi thường ai, không coi ai ra gì
- to set the law at defiance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defiance"
Lượt xem: 523