--

deflationary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflationary

+ Adjective

  • giải lạm phát, làm giảm phát (làm giảm giá tiêu dùng, và tăng sức mua của đồng tiền)
    • deflationary measures
      các biện pháp làm giảm phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflationary"
Lượt xem: 334