--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defloration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defloration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defloration
Phát âm : /,di:flɔ:'reiʃn/
+ danh từ
sự làm rụng hoa
sự phá trinh; sự cưỡng dâm
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
defloration
:
sự làm rụng hoa
+
peacemaker
:
người hoà giải
+
obtuse
:
cùn, nhụtan obtuse knife dao cùn
+
mask
:
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to throw off the mask lột mặt nạ, vạch trần chân tướngunder the mask of virture dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
+
hạ lưu
:
Lower section (of a river)