deftness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deftness
Phát âm : /'deftnis/
+ danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adeptness adroitness facility quickness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deftness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deftness":
deftness daftness devoutness
Lượt xem: 484