degenerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degenerative+ Adjective
- thoái hóa, suy biến (các cơ quan, tế bào cùng với chức năng của chúng bị hư hại, hư hỏng dần)
- degenerative diseases of old age
các bệnh thoái hóa của tuổi già
- degenerative diseases of old age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degenerative"
- Những từ có chứa "degenerative":
degenerative degenerative arthritis degenerative disorder degenerative joint disease
Lượt xem: 476