--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehong dai
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehong dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehong dai
+ Noun
một nhánh của ngôn ngữ Tai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Tai Nuea
Chinese Shan
Dehong Dai
Lượt xem: 845
Từ vừa tra
+
dehong dai
:
một nhánh của ngôn ngữ Tai
+
cái thế anh hùng
:
A hero over the world
+
dutchman's breeches
:
loài hoa nở vào mùa xuân ở phía đông Hoa Kỳ, có hoa trắng, cựa đôi
+
crataegus laevigata
:
(thực vật học) cây Táo gai Anh, cây nhỏ có cụm hoa màu trắng hoặc màu đỏ, quả đỏ mọng
+
naked as a jaybird
:
(tiếng lóng)trần truồng, không mặc quần áo