dehydration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydration
Phát âm : /,di:hai'dreiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự loại nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desiccation drying up evaporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehydration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dehydration":
dehydration deration
Lượt xem: 517