--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehydrogenation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehydrogenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrogenation
Phát âm : /di:,haidrədʤi'neiʃn/
+ danh từ
(hoá học) sự loại hydro
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
dehydrogenation
:
(hoá học) sự loại hydro
+
half-blooder
:
học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)
+
unappeased
:
không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)
+
chọc lét
:
To tickle, to titillate
+
cursor
:
đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)