--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehydrogenize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehydrogenize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrogenize
Phát âm : /'di:'haidrədʤinaiz/
+ ngoại động từ
(hoá học) loại hydro
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
dehydrogenize
:
(hoá học) loại hydro
+
báo ảnh
:
illustrated magazine
+
con chiên
:
Christian believer, member of the flock
+
gây rối
:
PertuebativePhần tử gây rốiA perturbative element
+
mantelet
:
áo choàng ngắn, áo choàng vai