--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deja vu
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deja vu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deja vu
+ Noun
Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói
Từ ngữ tiếng Pháp
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
deja vu
:
Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói