deliberate defence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliberate defence+ Noun
- sự phòng thủ thận trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deliberate defence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deliberate defence":
deliberate defense deliberate defence - Những từ có chứa "deliberate defence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy bắt buộc chủ mưu bàn bạc chủ tâm cách thành lũy chiến lũy more...
Lượt xem: 636