deliberation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliberation
Phát âm : /di,libə'reiʃn/
+ danh từ
- sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
- to act with deliberation
hành động thận trọng
- to act with deliberation
- cuộc bàn cãi
- sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
- to speak with deliberation
nói thong thả
- to speak with deliberation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deliberateness slowness unhurriedness calculation weighing advisement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deliberation"
- Những từ có chứa "deliberation":
deliberation indeliberation
Lượt xem: 609