delimited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delimited+ Adjective
- được định ranh giới, hạn định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delimited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delimited":
delimit delimitate dolomite delimited delineated
Lượt xem: 437