--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deliquium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deliquium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliquium
+ Noun
sự mất ý thức tự phát (hay choáng) do thiếu máu não
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
faint
swoon
syncope
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
deliquium
:
sự mất ý thức tự phát (hay choáng) do thiếu máu não
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
caustically
:
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother